Cách bắt đầu học nói tiếng Zulu

Mục lục:

Cách bắt đầu học nói tiếng Zulu
Cách bắt đầu học nói tiếng Zulu

Video: Cách bắt đầu học nói tiếng Zulu

Video: Cách bắt đầu học nói tiếng Zulu
Video: Học tiếng Hà Lan _ Cách phát âm chuẩn bảng chữ cái HET ALFABET 2024, Tháng Ba
Anonim

Hơn 9 triệu người nói tiếng Zulu, phần lớn sống ở tỉnh KwaZulu-Natal của Nam Phi. Ngoài ra còn có những người nói tiếng Zulu ở các quốc gia châu Phi khác, bao gồm Botswana, Lesotho, Malawi, Mozambique và Swaziland. Việc xây dựng và phát âm từ của tiếng Zulu có thể khó khăn lúc đầu, nhưng đó là một ngôn ngữ thú vị để học và nói. Cho dù bạn biết ai đó nói tiếng Zulu và muốn trò chuyện với họ bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của họ hay chỉ muốn mở rộng tầm nhìn của mình với một ngôn ngữ mới, học cách nói tiếng Zulu là một trải nghiệm bổ ích. Kujabulele! (Chúc vui vẻ!)

Các bước

Phần 1/3: Phát âm bảng chữ cái Zulu

Nói tiếng Zulu Bước 1
Nói tiếng Zulu Bước 1

Bước 1. Bắt đầu với 5 nguyên âm

Tiếng Zulu sử dụng cùng bảng chữ cái với tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ châu Âu khác, có nghĩa là bản thân các nguyên âm có thể sẽ quen thuộc với bạn. Tuy nhiên, âm thanh mà các nguyên âm tạo ra khác nhau.

  • Phát âm "a" là "ah" giống như "a" trong từ "father" trong tiếng Anh.
  • Phát âm "e" thành "eh" giống như "e" trong từ "xin" trong tiếng Anh.
  • Phát âm "i" thành "ih" giống như "i" trong từ "cười" trong tiếng Anh.
  • Phát âm "o" thành "oh" giống như "o" trong từ "grow" trong tiếng Anh.
  • Phát âm "u" thành "oo" giống như "oo" trong từ "too" trong tiếng Anh.

Mẹo:

Các nguyên âm trong tiếng Zulu luôn tạo ra cùng một âm thanh và luôn được phát âm đầy đủ, bất kể chúng xuất hiện ở đâu trong từ.

Nói tiếng Zulu Bước 2
Nói tiếng Zulu Bước 2

Bước 2. Chuyển sang các phụ âm giống nhau trong tiếng Anh

Hầu hết các phụ âm trong tiếng Zulu đều được phát âm giống với các phụ âm trong tiếng Anh, vì vậy đây không phải là những âm mới mà bạn phải học. Tuy nhiên, một số phụ âm trong tiếng Zulu chỉ tạo ra một âm, trong khi trong tiếng Anh, chúng có cả âm "cứng" và "mềm".

  • Chữ "g" luôn cứng, giống như chữ "g" trong từ tiếng Anh "go". Chữ cái "j" cũng luôn cứng, giống như chữ "j" trong từ tiếng Anh "jam".
  • Chữ "y" luôn phát âm giống chữ "y" trong từ "yes" trong tiếng Anh (trái ngược với việc đôi khi phát âm giống như "ee" như trong từ "easy" trong tiếng Anh).
  • Chữ "k" trong tiếng Zulu nhẹ nhàng hơn một chút so với chữ "k" trong tiếng Anh như trong từ "kick", nhưng cứng hơn chữ "g".

Mẹo:

Ba chữ cái, "c," "x," và "q", mỗi chữ cái được phát âm bằng cách sử dụng một âm thanh nhấp chuột khác nhau. Nếu bạn không quen thuộc với một ngôn ngữ bao gồm các nhấp chuột, chúng có thể là một thách thức để thành thạo, nhưng chúng rất thú vị khi bạn đã hiểu.

Nói tiếng Zulu Bước 3
Nói tiếng Zulu Bước 3

Bước 3. Thực hành các tổ hợp phụ âm khác nhau

Tiếng Zulu có một số tổ hợp phụ âm tạo ra những âm không tồn tại trong tiếng Anh, vì vậy nếu tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn, bạn có thể phải thực hành một chút để hiểu đúng những âm này. Có những sự kết hợp khác trông giống như sự pha trộn phụ âm trong tiếng Anh, nhưng được phát âm khác trong tiếng Zulu.

  • Khi bạn có phụ âm theo sau là chữ cái "h" trong tiếng Zulu, cũng như trong "bh" và "ph", hãy tạo ra âm thanh của chữ cái đầu tiên, sau đó là thở ra ngắn.
  • Tiếng Zulu kết hợp giữa phụ âm và "l", chẳng hạn như "hl," "dl" và "kl", tạo ra những âm không tồn tại trong tiếng Anh. Cả hai phụ âm đều được phát âm riêng biệt bằng cách sử dụng âm cứng, thay vì trộn lẫn.
  • "Sh" được phát âm theo cùng một cách trong tiếng Zulu cũng như trong tiếng Anh. Tuy nhiên, "tsh" được phát âm gần giống với "ch" trong từ "chin" trong tiếng Anh.
Nói tiếng Zulu Bước 4
Nói tiếng Zulu Bước 4

Bước 4. Làm việc với âm thanh nhấp chuột Zulu của bạn

Nhấp chuột Zulu làm cho trải nghiệm nói tiếng Zulu hoàn toàn khác so với nói tiếng Anh hoặc một ngôn ngữ châu Âu khác. Thực hành tạo âm thanh bằng miệng trước khi bạn cố gắng kết hợp các lần nhấn vào từ. Có 3 âm thanh nhấp chuột trong tiếng Zulu:

  • Lần nhấp đầu tiên được thể hiện bằng chữ "c". Đây là âm thanh bạn tạo ra khi bạn ấn đầu lưỡi vào mặt sau của răng và nhanh chóng thu lại.
  • Lần nhấp thứ hai được biểu thị bằng chữ "x". Đây là âm thanh bạn tạo ra khi búng mặt lưỡi vào mặt bên của răng hàm. Bạn có thể tạo ra âm thanh này bằng cách sử dụng một trong hai bên miệng.
  • Lần nhấp thứ ba được thể hiện bằng chữ "q." Đây là âm thanh bốp bạn tạo ra khi bạn ấn lưỡi vào vòm miệng và nhanh chóng chụp lại.

Phần 2/3: Học từ vựng cơ bản

Nói tiếng Zulu Bước 5
Nói tiếng Zulu Bước 5

Bước 1. Bắt đầu với một số động từ thông dụng

Theo nhiều cách, động từ là nền tảng của ngôn ngữ Zulu. Bạn thêm tiền tố vào động từ để xác định chủ thể đang thực hiện hành động của động từ. Các tiền tố khác thay đổi thì của động từ hoặc phủ định động từ. Tất cả các dạng nguyên thể của động từ đều bắt đầu bằng "uku", từ Zulu có nghĩa là "to". Nếu động từ bắt đầu bằng một nguyên âm, "uku" sẽ chuyển thành "ukw." Một số động từ bạn có thể sẽ sử dụng khi nói tiếng Zulu là:

  • Ukuba: Trở thành hoặc trở thành
  • Ukuza: Đến
  • Ukwenza: Phải làm
  • Ukuzwa: Cảm nhận, nghe hoặc nếm
  • Ukubona: Để xem
  • Ukusiza: Để giúp đỡ
  • Ukwazi: Để biết
  • Ukufunda: Để học, để đọc, để nghiên cứu
  • Ukukhuluma: Nói
Nói tiếng Zulu Bước 6
Nói tiếng Zulu Bước 6

Bước 2. Thêm tiền tố vào động từ để chỉ chủ ngữ của câu

Giống như tiếng Tây Ban Nha, một đại từ không cần thiết trong một câu tiếng Zulu. Đúng hơn, chủ ngữ được ngụ ý bởi hình thức của động từ. Với tiếng Zulu, bạn bỏ "uku" hoặc "ukw" ở đầu động từ và thêm tiền tố tương ứng với đại từ thích hợp.

Nói tiếng Zulu Bước 7
Nói tiếng Zulu Bước 7

Bước 3. "Ngi-" là tiền tố cho ngôi thứ nhất số ít (I)

Ví dụ: "ngisiza" có nghĩa là "Tôi giúp."

  • "Si-" là tiền tố cho ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi). Ví dụ: "sisiza" có nghĩa là "chúng tôi giúp đỡ."
  • "U-" là tiền tố cho ngôi thứ hai số ít (bạn). Ví dụ: "usiza" có nghĩa là "bạn giúp."
  • "Ni-" là tiền tố cho ngôi thứ hai số nhiều (tất cả các bạn). Ví dụ: "nisiza" có nghĩa là "tất cả các bạn đều giúp đỡ."
  • "Ka-" là tiền tố cho ngôi thứ ba số ít (anh ấy / cô ấy). Ví dụ: "kasiza" có nghĩa là "anh ấy hoặc cô ấy giúp đỡ."
  • "Ba-" là tiền tố cho ngôi thứ ba số nhiều (họ). Ví dụ: "basiza" có nghĩa là "họ giúp đỡ."

Mẹo:

Không có đánh dấu giới tính trong tiếng Zulu, và do đó không có đại từ nam hay nữ, trái ngược với "anh ấy" hoặc "cô ấy" trong tiếng Anh.

Nói tiếng Zulu Bước 8
Nói tiếng Zulu Bước 8

Bước 4. Ghi nhớ các từ trong tiếng Zulu cho các đồ vật hoặc chủ đề thông thường của cuộc trò chuyện

Nếu bạn muốn nói tiếng Zulu, bạn cần biết các từ để có thể nói chuyện với mọi người về những điều mà bạn quan tâm. Những từ cụ thể bạn học sẽ khác nhau tùy thuộc vào sở thích cá nhân của bạn. Tuy nhiên, bắt đầu bằng cách học từ cho những thứ bạn yêu thích sẽ khiến bạn hứng thú với việc học ngôn ngữ.

  • Ví dụ: nếu bạn thích động vật, bạn có thể bắt đầu bằng cách học tên cho các loài động vật khác nhau, chẳng hạn như "isilwane" (động vật), "ihhashi" (ngựa), "ikati" (mèo) và "inva" (chó).
  • Tìm kiếm trực tuyến danh sách từ vựng cho các chủ đề cụ thể. Ví dụ: nếu bạn muốn học các từ trong tiếng Zulu cho các mặt hàng quần áo, bạn có thể tìm kiếm "từ quần áo trong tiếng Zulu".
Nói tiếng Zulu Bước 9
Nói tiếng Zulu Bước 9

Bước 5. Đưa các từ chỉ các thành viên trong gia đình vào nghiên cứu của bạn

Vì gia đình, "umndeni", rất quan trọng trong văn hóa Zulu, bạn nên thêm một số từ cơ bản dành cho các thành viên trong gia đình vào vốn từ vựng của mình. Nếu bạn nói chuyện với người Zulu, bạn có thể sẽ nghe thấy những từ này thường xuyên.

  • Umkhulu: ông nội
  • Ugogo: bà ngoại
  • Ubaba: cha
  • Umama: mẹ
  • Udadeweethu: em gái
  • Umfowethu: anh trai
  • Ubaba Omkhulu: chú của cha
  • Umalume: chú của mẹ
  • U-anti: dì ruột
  • Umalumekazi: dì của mẹ

Mẹo:

Tất cả các từ chỉ các thành viên trong gia đình đều bắt đầu bằng cùng một chữ cái vì những danh từ này đều là thành viên của cùng một lớp. Có ít nhất 15 lớp danh từ trong tiếng Zulu, mỗi lớp có tiền tố riêng.

Nói tiếng Zulu Bước 10
Nói tiếng Zulu Bước 10

Bước 6. Tìm ra cách đặt những câu hỏi cơ bản bằng tiếng Zulu

Cấu trúc của câu hỏi bằng tiếng Zulu giống với tiếng Anh - bạn đặt từ câu hỏi trước, sau đó là động từ và phần còn lại của câu. Nếu bạn đang hỏi một câu hỏi mà không có từ nghi vấn, bạn thường sẽ đảo ngược thứ tự của chủ ngữ và động từ. Tuy nhiên, vì chủ ngữ được bao gồm với động từ, bạn chỉ cần thay đổi giọng điệu của mình để cho biết bạn đang đặt câu hỏi. Năm từ câu hỏi cơ bản bạn cần biết là:

  • Ubani? (Ai?)
  • Ini? (Gì?)
  • Nini? (Khi nào?)
  • Kuphi? (Ở đâu?)
  • Ngobani? (Tại sao?)
  • Kanjani? (Thế nào?)

Phần 3/3: Có những cuộc trò chuyện đơn giản

Nói tiếng Zulu Bước 11
Nói tiếng Zulu Bước 11

Bước 1. Nói "sawubona" để chào mọi người

"Sawubona" là một lời chào chung, tương tự như "xin chào", thích hợp để nói với bất kỳ ai trong bất kỳ ngữ cảnh nào. Nó cũng không cụ thể cho bất kỳ thời gian cụ thể nào trong ngày. Không có bất kỳ lời chào nào khác bằng tiếng Zulu tương đương với "chào buổi sáng" hoặc "buổi tối tốt lành" như bạn có trong tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác.

  • Nếu bạn đang chào một nhóm người, bạn có thể nói "sanibonani" để chào tất cả họ.
  • Khi chào hỏi ai đó lớn tuổi hơn bạn hoặc ở một vị trí có thẩm quyền, hãy xưng hô với họ là "baba" (đối với đàn ông) hoặc "mama" (đối với phụ nữ). Điều này tương đương với "sir" hoặc "ma'am" trong tiếng Anh. Ví dụ: bạn có thể nói "sawubona baba."

Mẹo:

Trong văn hóa Zulu, đàn ông phải bỏ bất kỳ chiếc mũ nào mà họ đang đội khi chào hỏi một người lớn tuổi.

Nói tiếng Zulu Bước 12
Nói tiếng Zulu Bước 12

Bước 2. Tiếp tục cuộc trò chuyện bằng cách hỏi “Unjani?

"" Unjani "tương đương với" How are you? "Trong tiếng Anh. Nếu bạn đang gọi chung với nhiều người, bạn sẽ nói" Ninjani?"

  • Câu trả lời điển hình cho câu hỏi này là "ngiyaphila," có nghĩa là "Tôi khỏe". Để lịch sự hơn, hãy nói "ngiyaphila, ngiyabonga," có nghĩa là "Tôi khỏe, cảm ơn."
  • Nếu người khác hỏi bạn trước, hãy trả lời "ngiyaphila, wena unjani?" có nghĩa là "Tôi khỏe, còn bạn thì sao?" Bạn cũng có thể chỉ cần nói "ngiyaphila, wena?" Điều này có nghĩa là "Tôi khỏe, còn bạn?"
Nói tiếng Zulu Bước 13
Nói tiếng Zulu Bước 13

Bước 3. Giới thiệu bản thân bằng cách nói "igama lame ngu" sau đó là tên của bạn

"Igama lame ngu" có nghĩa là "tên tôi là." Không cần cố gắng "dịch" tên của bạn sang tiếng Zulu. Đơn giản chỉ cần phát âm tên của bạn theo cách bạn thường làm.

  • Nếu bạn muốn hỏi tên của người đó, hãy nói "ngubani agama lakho?"
  • Khi người kia cho bạn biết tên của họ, bạn có thể nói "ngiyabula ukukwazi", có nghĩa là "rất vui được gặp bạn."
Nói tiếng Zulu Bước 14
Nói tiếng Zulu Bước 14

Bước 4. Hỏi người đó những câu hỏi về cuộc sống và sở thích của họ

Cách tốt nhất để duy trì cuộc trò chuyện là hỏi ai đó về bản thân họ. Hầu hết mọi người thích nói về thành tích của họ hoặc những điều họ quan tâm. Một số câu hỏi bạn có thể hỏi bao gồm:

  • Unminyaka emingaki? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  • Uvelaphi? (Bạn đến từ đâu?)
  • Uhlala kuphi? (Ban song o dau?)
  • Wenza msebenzi muni? (Bạn làm nghề gì?)
Nói tiếng Zulu Bước 15
Nói tiếng Zulu Bước 15

Bước 5. Nhận trợ giúp nếu bạn không hiểu điều gì đó

Khi bạn yêu cầu ai đó nói về cuộc sống và sở thích của họ, họ có thể nói những điều bạn không hoàn toàn hiểu - đặc biệt nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Zulu. Một số cụm từ bạn có thể nói bao gồm:

  • Angizwa (tôi không hiểu)
  • Ngicela ukhulume kancane (Hãy nói chậm hơn)
  • Ukwazi ukukuthi futhi na (Vui lòng nói lại)
  • Ngicela ukubhale (Vui lòng ghi lại)
Nói tiếng Zulu Bước 16
Nói tiếng Zulu Bước 16

Bước 6. Thực hành cách cư xử tốt bằng cách bao gồm các từ và cụm từ lịch sự

Bất kể tuổi tác hay địa vị xã hội của người bạn đang nói chuyện, lịch sự cho thấy bạn tôn trọng họ. Mọi người sẽ có xu hướng hòa nhã và hữu ích hơn nếu bạn lịch sự khi nói. Một số cụm từ để sử dụng bao gồm:

  • Ngiyaxolisa (Xin lỗi)
  • Uxolo (xin lỗi)
  • Ngicela (Làm ơn)
  • Ngiyabonga (Cảm ơn bạn)
  • Uyamukelwa (Trả lời cảm ơn)
Nói tiếng Zulu Bước 17
Nói tiếng Zulu Bước 17

Bước 7. Sử dụng "hamba kahle" để nói "tạm biệt" khi bạn rời đi

Trong tiếng Zulu, cụm từ chia tay hơi khác nhau tùy thuộc vào việc bạn là người rời đi hay người ở lại nơi bạn đang ở. "Hamba kahle" là cụm từ bạn đi nếu bạn đang rời đi và đến một nơi khác.

Đề xuất: