Việc giảng dạy một ngôn ngữ có thể thực sự khó khăn, đặc biệt nếu học sinh của bạn đang học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Mặc dù không có giải pháp thần kỳ nào giúp học sinh của bạn trở nên thông thạo ngay lập tức, nhưng bạn có thể bắt đầu hành trình xóa mù chữ của chúng bằng cách dạy chúng các âm vị hoặc âm thanh từng chữ cái. Âm vị có vẻ không phải là một vấn đề lớn, nhưng chúng khá quan trọng khi nói đến khả năng đọc hiểu tiếng Anh của học sinh. Một khi học sinh của bạn có nhận thức về ngữ âm, chúng có thể bắt đầu phát triển như những người học tiếng Anh!
Các bước
Phương pháp 1/3: Ôn lại Khái niệm Cơ bản về Nhận thức Âm vị
Bước 1. Hướng dẫn học sinh tách các âm vị riêng biệt
Viết một từ ngắn, đơn giản như “giường” hoặc “cốc” trên bảng trắng hoặc bề mặt có thể tẩy xóa khác. Nói từ đó và mời học sinh lặp lại theo bạn. Khi chúng đã quen thuộc với từng từ riêng lẻ, hãy thử tách từ đó thành các phần nhỏ hoặc âm vị. Hỏi học sinh âm đầu tiên mà các em nghe được trong từ là gì để giúp củng cố bài học.
- Ví dụ: hãy thử xem lại một từ như “cá”. Hỏi học sinh của bạn âm thanh đầu tiên họ nghe được cũng như âm thanh cuối cùng. Nếu học sinh của bạn gặp khó khăn trong việc chọn ra các âm chính xác, hãy hướng dẫn các em tìm ra giải pháp chính xác.
- Đừng di chuyển quá nhanh qua các loại bài học này! Học sinh của bạn có thể sẽ cần nhiều ví dụ trước khi họ hiểu cách tách các âm trong các từ khác nhau.
Bước 2. Yêu cầu học sinh đếm số lượng âm vị trong một từ cụ thể
Chia sẻ một từ ví dụ ngắn với học sinh của bạn, chẳng hạn như “con ếch” hoặc “tấm thảm”. Khuyến khích học sinh đếm từng âm vị trong từ ví dụ. Khi bạn hoàn thành bài tập, hãy nhắc học sinh của bạn rằng các âm như “th”, “sh” và “ch” đều là âm vị riêng.
Ví dụ: cho học sinh của bạn xem từ “đào” làm ví dụ. Nhắc họ rằng “đào” sẽ được tách thành 3 âm vị khác nhau, vì 3 âm khác nhau tạo nên từ
Bước 3. Khuyến khích học sinh của bạn tìm các âm vị cụ thể trong các từ tương tự
Tập trung bài học của bạn vào một âm vị hoặc tập hợp âm vị cụ thể, chẳng hạn như “b” hoặc “g”. Cho học sinh của bạn xem một từ ví dụ như “to”, sau đó cho họ xem một từ khác, chẳng hạn như “uốn cong”. Mời học sinh của bạn tìm ra âm thanh nào trong cả hai từ.
- Hãy thử bài tập này với nhiều âm vị. Điều này có thể giúp học sinh hiểu rõ hơn về kiến thức và sự hiểu biết tổng thể về các âm riêng lẻ trong tiếng Anh.
- Là một thử thách lớn hơn, hãy sử dụng các từ có âm vị tương tự trong thử thách này, chẳng hạn như “shoe” và “sock”. Trong ví dụ này, “o” sẽ là âm vị phổ biến, với “sh” và “s” hoạt động như một con cá trích đỏ.
Bước 4. Mời học sinh phát hiện sự khác biệt trong một nhóm từ
Viết ra danh sách các từ có âm tương tự để học sinh đọc hiểu. Bao gồm các từ có chung 1 âm vị, nhưng khác theo các cách khác. Bắt đầu bài tập với những từ ngắn hơn, vì điều này sẽ dễ dàng hơn cho học sinh của bạn.
Ví dụ: liệt kê các từ như “tấn”, “đồ chơi” và “thối”. Giải thích rằng “t” và “o” giống nhau trong 2 từ đầu tiên, nhưng từ thứ ba bắt đầu bằng “r.”
Bước 5. Kết hợp các âm vị riêng lẻ để tạo ra một từ lớn hơn
Mời học sinh của bạn kết hợp các phụ âm và nguyên âm cơ bản để tạo thành một từ ngắn, đơn giản. Bạn có thể cần cung cấp một vài ví dụ để làm cho quá trình động não dễ dàng hơn một chút. Có thể hữu ích khi hướng dẫn họ trước một ví dụ.
Ví dụ: cho học sinh của bạn biết rằng các âm vị “b,” “u” và “g” tạo thành từ “lỗi”
Bước 6. Đếm xem có bao nhiêu âm vị trong mỗi từ
Tạo một danh sách các từ ví dụ ngắn và đưa nó cho học sinh của bạn. Bắt đầu từ đầu danh sách, hãy khuyến khích học sinh đếm các âm riêng lẻ trong mỗi từ. Có thể hữu ích khi đếm từng âm thanh trên 1 ngón tay để giúp họ theo dõi.
- Ví dụ, từ “xe buýt” chỉ có 3 âm vị.
- Nếu học sinh của bạn tiến bộ hơn, hãy thử cho chúng những từ phức tạp hơn một chút.
Bước 7. Loại bỏ một số âm vị nhất định khỏi các từ là một thách thức bổ sung
Viết một danh sách các từ có chứa các từ nhỏ hơn, chẳng hạn như “nụ cười” hoặc “chua chát”. Hướng dẫn học sinh của bạn loại bỏ âm đầu tiên của mỗi từ và xem những gì còn sót lại.
Bạn luôn có thể thử các từ nâng cao hơn nếu học sinh của bạn có vẻ đã hiểu nó
Phương pháp 2/3: Thử các hoạt động vui chơi học tập
Bước 1. Sử dụng thang từ để xác định và hiểu các từ có vần
Tạo một biểu đồ nhỏ có 2 cột, mỗi cột đại diện cho một họ từ cụ thể. Trong các hàng bên dưới, khuyến khích học sinh viết các từ có vần hoặc có âm vị tương tự với từ gốc. Khuyến khích học sinh của bạn đưa ra 3 ví dụ cho mỗi thang từ để chúng có thể bắt đầu hình dung.
Ví dụ: trên một thang từ bắt đầu bằng “xe đạp”, bạn có thể viết “đi bộ đường dài”, “đi xe đạp” và “thích”
Bước 2. Đánh vần các tiếng có vần bằng các chữ cái có từ tính
Sử dụng tủ lạnh hoặc bề mặt từ tính khác để viết ra các từ ngắn, đơn giản với các âm vị cơ bản. Khuyến khích học sinh của bạn đọc qua các từ mà họ tạo ra và mời họ theo dõi từng âm vị khi họ đọc to.
Như một thử thách thú vị hơn, yêu cầu học sinh của bạn viết các từ có vần bằng các chữ cái có từ tính
Bước 3. Chọn một âm vị mục tiêu để tập trung trong suốt bài học
Hãy nghĩ về một âm thanh nào đó đặc biệt khó khăn đối với những người học ELL của bạn hoặc một âm vị mà bạn chưa thực hành nhiều. Sử dụng thời gian làm bài của bạn để tập trung vào một âm rất cụ thể và khuyến khích học sinh xác định và tìm âm vị đó bất cứ khi nào có thể.
Ví dụ: nếu âm vị đích là “r”, bạn có thể yêu cầu học sinh tìm âm “r” trong từ “chim”
Bước 4. Đọc thuộc lòng những vần ngắn, dễ nghe để nắm được các âm vị chung
Hãy nghĩ về một số tiếng leng keng trong nhà trẻ hoặc giờ chơi với nhiều từ có vần điệu. Nói to vần hoặc xướng âm, sau đó khuyến khích học sinh lặp lại theo bạn. Với việc luyện tập và lặp đi lặp lại đầy đủ, bạn có thể giúp học sinh của mình nắm được các âm vị cơ bản!
Ví dụ, hãy thử nói vần: “Miss Merry Mack, Mack, Mack, tất cả đều mặc đồ đen, đen đen…”
Bước 5. Đọc qua các câu chuyện và câu dễ để luyện tập
Chọn những câu chuyện hoặc sách có câu thật đơn giản, ngắn gọn để học sinh của bạn dễ hiểu. Hãy đọc từng câu một, tập trung vào các từ và âm thanh riêng lẻ. Khuyến khích học sinh đọc to các từ và câu và xác định âm thanh trong mỗi từ.
Ví dụ: nếu sách của bạn có một câu như “Con mèo ngồi trên tấm thảm”, bạn có thể yêu cầu học sinh xác định các âm trong “cat” và “sat”
Phương pháp 3/3: Kết hợp ngôn ngữ mẹ đẻ của sinh viên
Bước 1. Giải thích âm vị theo các thuật ngữ của tiếng mẹ đẻ
Cố gắng xem quá trình học tập theo quan điểm của học sinh của bạn. Một số ngôn ngữ có hệ thống âm thanh khá khác với tiếng Anh, điều này có thể khiến nhận thức âm vị trở thành một kỹ năng khó học. Cập nhật kiến thức cơ bản về tiếng mẹ đẻ của học sinh, điều này có thể giúp bạn phát hiện trước một số thách thức tiềm ẩn.
- Ví dụ: người nói tiếng Nhật bản ngữ có thể gặp khó khăn khi tách âm “r” khỏi âm “l”, vì “l” không tồn tại dưới dạng âm vị trong tiếng Nhật.
- Các ngôn ngữ khác như tiếng Hindi xác định ngôn ngữ thông qua các mẫu hơi thở hoặc ngữ điệu nhất định, điều này có thể làm cho việc nhận biết ngữ âm trở nên khó khăn.
Bước 2. Tận dụng lợi thế của cognates trong quá trình dạy học
Mặc dù điều này có thể không thực hiện được ở tất cả các ngôn ngữ, nhưng hãy thử tìm các từ ghép hoặc các từ tương tự giữa tiếng Anh và tiếng mẹ đẻ của học sinh của bạn. Sử dụng những từ này làm cơ sở cho bài học của bạn, điều này có thể giúp học sinh của bạn cảm thấy tự tin hơn vào sự hiểu biết của mình.
- Ví dụ: "taxi" và "ngón tay" giống nhau trong cả tiếng Đức và tiếng Anh.
- Những từ như "người lớn" và "tai nạn" rất giống nhau giữa tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.
Bước 3. Mời học sinh của bạn chia sẻ hoặc chỉ ra bất kỳ từ khó nào
Cố gắng giữ giao tiếp cởi mở và trung thực nhất có thể trong suốt bài học của bạn. Nhắc học sinh của bạn rằng bạn ở đó để giúp đỡ và yêu cầu họ chỉ ra bất kỳ từ nào họ đang gặp khó khăn. Tạo một bầu không khí hữu ích sẽ làm cho kinh nghiệm giảng dạy của bạn hiệu quả hơn nhiều.
Tạo một danh sách các từ mà học sinh của bạn đang gặp khó khăn để bạn có thể nhớ xem lại chúng sau này
Bước 4. So sánh, phân biệt các từ có phụ âm giống nhau
Lưu ý rằng một số ngôn ngữ có thể không có các phụ âm, nguyên âm hoặc âm vị giống hệt như tiếng Anh. Với suy nghĩ này, hãy dành chút thời gian để so sánh các từ có phụ âm giống nhau, như “bat” hoặc “pat”. Sử dụng các từ ví dụ khác để cho biết các âm vị này khác nhau như thế nào, điều này có thể giúp làm sáng tỏ những điều cho học sinh của bạn.
Ví dụ: không có sự khác biệt giữa “p” và “f” trong tiếng Hàn
Lời khuyên
- Cố gắng tạo ra một lịch trình học tập nhất quán cho học sinh của bạn. Điều này sẽ giúp họ dễ dàng học các kỹ năng quý giá và phát triển thành thạo hơn!
- Nếu học sinh của bạn là những người học bằng hình ảnh, thì việc ghép từ với tranh có thể hữu ích.