3 cách học tiếng Quảng Đông

Mục lục:

3 cách học tiếng Quảng Đông
3 cách học tiếng Quảng Đông

Video: 3 cách học tiếng Quảng Đông

Video: 3 cách học tiếng Quảng Đông
Video: Cách tạo Google Form, tạo form đăng ký trên Google Drive chuyên nghiệp 2024, Tháng Ba
Anonim

Tiếng Quảng Đông là một phương ngữ Trung Quốc được nói bởi những người chủ yếu ở đông nam Trung Quốc và Hồng Kông, cũng như những người nhập cư Trung Quốc trên khắp thế giới. Tiếng Quảng Đông nổi tiếng là một ngôn ngữ khó học, đặc biệt nếu bạn không quen thuộc với các ngôn ngữ có thanh điệu. Nhưng nếu bạn tập trung vào phát âm và học một ít mỗi ngày, bạn sẽ hiểu được nó! Bắt đầu với những từ và cụm từ phổ biến sẽ cho phép bạn có một cuộc trò chuyện cơ bản. Nói chuyện với người bản xứ là cách tốt nhất để học tiếng Quảng Đông. Tiếng Quảng Đông viết, sử dụng các ký tự Trung Quốc, thậm chí còn khó học hơn. Cách dễ nhất để bắt đầu nói là sử dụng jyutping, sử dụng bảng chữ cái Latinh và các con số để chỉ ra âm điệu của mỗi âm tiết.

Các bước

Phương pháp 1 trong 3: Chào hỏi và nói chuyện nhỏ

Học tiếng Quảng Đông Bước 1
Học tiếng Quảng Đông Bước 1

Bước 1. Nói "xin chào" bằng "nei5 hou2

"Đây là cách cơ bản để chào hỏi mọi người bằng tiếng Quảng Đông và thích hợp trong mọi bối cảnh khi chào hỏi bất kỳ ai, bất kể tuổi tác hoặc vị trí của họ. Hãy theo dõi" nei5 hou2 maa3 "để hỏi người đó" Bạn có khỏe không?"

  • Trả lời "nei5 hou2 maa3" bằng "ngo5 hou2 hou2", tương tự như nói "Tôi ổn" bằng tiếng Anh. Nếu người khác hỏi bạn trước, bạn có thể thêm "nei5 ne1", có nghĩa là "bạn thì sao" hoặc "còn bạn".
  • Khi chào hỏi bạn bè hoặc con cái, bạn cũng có thể nói "hei1". Đây là một lời chào thông thường thường không phù hợp nếu bạn đang chào một người lạ hoặc người lớn tuổi hơn bạn.
  • Ở Hồng Kông, bạn cũng có thể sử dụng "haa1 lo3" như một lời chào thông thường.
Học tiếng Quảng Đông Bước 2
Học tiếng Quảng Đông Bước 2

Bước 2. Thay đổi lời chào của bạn tùy thuộc vào thời gian trong ngày

Giống như các ngôn ngữ khác, tiếng Quảng Đông cũng có những lời chào đặc trưng cho buổi sáng, buổi chiều và buổi tối. Như với "nei5 hou2", những lời chào này phù hợp trong bất kỳ bối cảnh xã hội nào. Dưới đây là một số bạn có thể thử:

  • "Zou2 san4": chào buổi sáng
  • "Ng5 on1": chào buổi chiều
  • "Maan5 on1": chào buổi tối
Học tiếng Quảng Đông Bước 3
Học tiếng Quảng Đông Bước 3

Bước 3. Sử dụng "ngo5 hai6" theo sau là tên của bạn để giới thiệu bản thân

Cụm từ này cho phép bạn nói với người mà bạn đang đặt tên. Đừng lo lắng về việc làm cho tên của bạn nghe giống tiếng Trung Quốc. Chỉ cần nói tên của bạn như bạn thường phát âm nó bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn. Bạn có thể theo dõi bằng "nei5 giu3 me1 meng2", có nghĩa là "tên bạn là gì?"

  • Nếu bạn đang nói chuyện với một người lớn tuổi hơn hoặc có chức vụ quyền hạn và muốn hỏi tên của họ, hãy sử dụng "dim2 cing1 fu1" trang trọng hơn.
  • Khi ai đó giới thiệu bản thân với bạn, hãy trả lời bằng "hou2 hoi1 sam1 sik1 dou2 nei5", có nghĩa là "rất vui được gặp bạn".
  • Vì cụm từ này có nghĩa là "Tôi là", bạn có thể sử dụng nó để cho mọi người biết nghề nghiệp của bạn, quốc tịch của bạn hoặc thực sự là bất cứ điều gì bạn "là".
Học tiếng Quảng Đông Bước 4
Học tiếng Quảng Đông Bước 4

Bước 4. Đặt câu hỏi để cuộc trò chuyện tiếp tục

Một trong những cách dễ nhất để làm quen với ai đó bằng bất kỳ ngôn ngữ nào là đặt câu hỏi về bản thân họ. Không sao nếu bạn không hiểu câu trả lời của họ hoàn toàn! Đây là một cách tốt để học thêm ngôn ngữ. Dưới đây là một số câu hỏi để hỏi:

  • "Nei5 hai6 bin1 dou6 lai4?": Bạn đến từ đâu?
  • "Nei5 zyu6 hai6 bin1 dou6?": Bạn sống ở đâu?
  • "Ni1 dou6 zung1 ji3 m4 zong1 ji3?": Bạn có thích ở đây không?
  • "Nei5 mat1 je5 zou6 zik1 jip6?": Bạn làm gì để kiếm sống?
  • "Nei5 gei2 seoi3 aa3?": Bạn bao nhiêu tuổi?
Học tiếng Quảng Đông Bước 5
Học tiếng Quảng Đông Bước 5

Bước 5. Giải thích rằng bạn đang trong quá trình học tiếng Quảng Đông

Khi bạn lần đầu tiên bắt đầu nói chuyện với một người bản xứ, bạn muốn cho họ biết khá sớm trong cuộc trò chuyện rằng bạn không thông thạo tiếng Quảng Đông. Bằng cách này, họ sẽ sẵn sàng giúp đỡ bạn hơn nếu bạn mắc lỗi. Một số cụm từ cần học bao gồm:

  • "M4 goi1 zoi3 chiêng2?": Bạn có thể nói lại được không?
  • "M4 goi1 maan6 maan6 chiêng2?" Bạn có thể nói chậm hơn được không?
  • "Ngo5 m4 ming4": Tôi không hiểu
  • "Ni1 hai6 mat1 je5": Tiếng Quảng Đông của tôi tệ quá
  • "Ngo5 gwong2 dung1 waa6 bat1 sin6": Tôi cần luyện tiếng Quảng Đông của mình
Học tiếng Quảng Đông Bước 6
Học tiếng Quảng Đông Bước 6

Bước 6. Kết thúc cuộc trò chuyện bằng cách nói "zoi3 gin3

"Cụm từ này có nghĩa là" tạm biệt "và là cách thích hợp để kết thúc cuộc trò chuyện khi bạn đang trên đường đi. Trong bối cảnh thông thường ở Hồng Kông, bạn cũng có thể nói" baai1 baai3 ".

Nếu bạn đang đi ngủ hoặc đi ngủ, bạn cũng có thể nói "zou2 tau2", có nghĩa là "ngủ ngon"

Phương pháp 2/3: Từ và cụm từ quan trọng

Học tiếng Quảng Đông Bước 7
Học tiếng Quảng Đông Bước 7

Bước 1. Lưu ý cách cư xử của bạn bằng những từ và cụm từ lịch sự

Lịch sự thể hiện sự tôn trọng và danh dự đối với người mà bạn đang nói chuyện. Ngay cả khi tiếng Quảng Đông của bạn không tốt lắm, mọi người sẽ dễ dàng chấp nhận và sẵn sàng giúp đỡ bạn hơn nếu bạn sử dụng những từ và cụm từ sau:

  • "Do1 ze6": cảm ơn (cụ thể là khi ai đó tặng quà cho bạn)
  • "Fei1 soeng4 gam2 ze6" hoặc "do1 ze6 saai3": cảm ơn rất nhiều
  • "Deoi3 m4 zyu6": Tôi xin lỗi
  • "M4 goi1": làm ơn (còn được sử dụng như "cảm ơn" cho một dịch vụ được hiển thị)
  • "M4 hou2 ji3 si1": xin lỗi. Bạn cũng có thể sử dụng "m4 goi1" cho "xin lỗi", chẳng hạn như khi ai đó đang chặn đường của bạn.
  • "M4 sai2 haak3 hei3": bạn được chào đón (phản hồi cho "cảm ơn")
Học tiếng Quảng Đông Bước 8
Học tiếng Quảng Đông Bước 8

Bước 2. Đếm từ 1 đến 10 bằng tiếng Quảng Đông

Đếm là một kỹ năng cơ bản mà bạn thường học sớm trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Mặc dù bạn không nhất thiết phải biết tất cả các con số để đi lại trong khu vực nói tiếng Quảng Đông, nhưng ít nhất bạn nên biết cách đếm đến 10:

  • 1: jat1 (一)
  • 2: ji6 (二)
  • 3: saam1 (三)
  • 4: sei3 (四)
  • 5: ng5 (五)
  • 6: luk6 (六)
  • 7: cat1 (七)
  • 8: baat3 (八)
  • 9: gau2 (九)
  • 10: sap6 (十)
Học tiếng Quảng Đông Bước 9
Học tiếng Quảng Đông Bước 9

Bước 3. Sử dụng "nei5 ho2 m4 ho2 ji5 bong1 zo6 ngo5" để nhờ ai đó giúp đỡ

Câu hỏi này có nghĩa là "bạn có thể giúp tôi" và sẽ rất hữu ích nếu bạn đang đến thăm một khu vực nói tiếng Quảng Đông. Mặc dù câu hỏi này sẽ thu hút sự chú ý, nhưng bạn có thể không tìm được ai đó nói tiếng Anh hoặc ngôn ngữ mẹ đẻ của mình theo cách này, vì vậy, bạn cũng nên biết một số nhận xét tiếp theo:

  • "Ngo5 m4 gin3 zo2": Tôi lạc đường
  • "Sai2 sau2 gaan1 hai6 bin1 dou6": Phòng tắm ở đâu?
  • "Joek6 fong4 hai6 bin1 dou6": Hiệu thuốc ở đâu?
  • "Nei3 sik1 bat1 sik1 chiêng2 jing1 man4": Bạn có nói tiếng Anh không?
Học tiếng Quảng Đông Bước 10
Học tiếng Quảng Đông Bước 10

Bước 4. Chọn thêm một vài từ để bạn hiểu thêm từ ngữ cảnh

Ngay cả khi bạn chỉ biết một vài từ ở đây và ở đó, nó vẫn có thể giúp bạn hiểu những gì ai đó đang nói. Sau một thời gian, đặc biệt là nếu bạn đắm mình trong ngôn ngữ, bạn sẽ ngày càng có thể hiểu được nhiều thứ hơn. Dưới đây là một số từ quan trọng cần học:

  • "Ni1 / go2": cái này / cái kia
  • "Ni1 dou6 / go2 dou6": đây / đó
  • "Ngo5 / nei5": me / you
  • "Keoi5": anh ấy hoặc cô ấy
  • "Hou2 hou 2 / waai6": tốt / xấu
  • "Daai6 / sai3": big / small
  • "Hai6 / m4 hai6": có / không

Phương pháp 3/3: Phát âm cơ bản

Học tiếng Quảng Đông Bước 11
Học tiếng Quảng Đông Bước 11

Bước 1. Thở ra một hơi để nói những phụ âm có nhịp điệu

Tiếng Quảng Đông có 5 phụ âm thổi, mà bạn phát âm với một luồng hơi nặng. Thực hành với gương gần miệng để bạn có thể biết mình có đang khao khát hay không:

  • Âm "p" tương tự như âm "p" trong từ "thuốc viên" trong tiếng Anh.
  • Âm "t" tương tự như âm "t" trong từ "tick" trong tiếng Anh.
  • Âm "z" tương tự như "ts" trong từ "lot" trong tiếng Anh hoặc từ "tschüss" trong tiếng Đức.
  • Âm "k" tương tự như "k" trong từ "kayak" trong tiếng Anh.
  • Âm "kw" tương tự như âm "qu" trong từ "quack" trong tiếng Anh.
Học tiếng Quảng Đông Bước 12
Học tiếng Quảng Đông Bước 12

Bước 2. Làm việc trên các âm thanh phụ âm chưa được phân bổ

Để phát âm 5 phụ âm tiếp theo trong tiếng Quảng Đông, bạn không thở ra một hơi. Điều này có thể mất một số thực hành vì một số phụ âm này thường được sử dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là 5 phụ âm chưa được phân chia:

  • Âm "b" tương tự như âm "b" trong từ "bill" trong tiếng Anh.
  • Âm "d" tương tự như âm "d" trong từ "dog" trong tiếng Anh.
  • Âm "dz" tương tự như "dz" trong tên "Godzilla." Âm thanh này có thể xảy ra ở đầu các từ tiếng Quảng Đông, không giống như trong tiếng Anh.
  • Âm "g" tương tự như âm "g" trong từ "gone" trong tiếng Anh.
  • Âm "gw" tương tự như "gu" trong từ "agua" trong tiếng Tây Ban Nha.
Học tiếng Quảng Đông Bước 13
Học tiếng Quảng Đông Bước 13

Bước 3. Thêm các phụ âm khác tương tự như tiếng Anh

Trong tổng số 20 phụ âm trong tiếng Quảng Đông, 10 âm trong số đó được phát âm tương tự như các âm trong tiếng Anh. Nếu bạn đã nói tiếng Anh, bạn sẽ thấy những âm này dễ dàng thành thạo:

  • Âm "f" tương tự như "f" trong từ "fall" trong tiếng Anh.
  • Âm "h" tương tự như âm "h" trong từ "hit" trong tiếng Anh.
  • Âm "l" tương tự như âm "l" trong từ "liếm" trong tiếng Anh.
  • Âm "m" tương tự như âm "m" trong từ "mother" trong tiếng Anh.
  • Âm "n" tương tự như âm "n" trong từ "trưa" trong tiếng Anh.
  • Âm "ng" tương tự như âm "ng" trong từ "long" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không giống như tiếng Anh, âm này cũng xuất hiện ở đầu các từ.
  • Âm "s" tương tự như âm "s" trong từ "see" trong tiếng Anh.
  • Âm "y" tương tự như âm "y" trong từ "yet" trong tiếng Anh.
  • Âm "w" tương tự như âm "w" trong từ "wet" trong tiếng Anh.
  • Âm "z" tương tự như
Học tiếng Quảng Đông Bước 14
Học tiếng Quảng Đông Bước 14

Bước 4. Tạo ra 7 nguyên âm

Ngoài các phụ âm, tiếng Quảng Đông còn có 7 nguyên âm riêng lẻ. Những âm thanh này được biểu diễn trong jyutping như sau:

  • Âm "aa" tương tự như âm "a" trong từ "far" trong tiếng Anh.
  • Âm "e" tương tự như "e" trong từ "yes" trong tiếng Anh.
  • Âm "i" tương tự như âm "i" trong từ "ski" trong tiếng Anh.
  • Âm "o" tương tự như âm "o" trong từ "ore" trong tiếng Anh.
  • Âm "u" tương tự như "oo" trong từ "food" trong tiếng Anh.
  • Âm "oe" tương tự như âm "u" trong từ "fur" trong tiếng Anh hoặc "eu" trong từ "fleuve" trong tiếng Pháp.
  • Âm "yu" tương tự như âm "u" trong từ "menu" trong tiếng Anh.
Học tiếng Quảng Đông Bước 15
Học tiếng Quảng Đông Bước 15

Bước 5. Kết hợp các nguyên âm để tạo thành âm đôi

Khi 2 nguyên âm xuất hiện cạnh nhau trong một âm tiết tiếng Quảng Đông, hãy trượt âm của chúng lại với nhau để tạo ra một âm mới. Hầu hết những âm thanh này cũng phổ biến trong tiếng Anh, mặc dù bạn có thể không liên kết chúng với các chữ cái trong bảng chữ cái đại diện cho chúng trong jyutping:

  • Âm "ai" tương tự như âm "i" trong từ "wide" trong tiếng Anh.
  • Âm "au" tương tự như "ou" trong từ "to" trong tiếng Anh.
  • Âm "eu" tương tự như "ayo" trong từ "mayo" trong tiếng Anh.
  • Âm "iu" tương tự như "ew" trong từ "vài" trong tiếng Anh.
  • Âm "oi" tương tự như "oy" trong từ "boy" trong tiếng Anh hoặc "äu" trong từ "Häuser" trong tiếng Đức.
  • Âm "ui" tương tự như "uo" trong từ "phao" trong tiếng Anh.
  • Âm "ei" tương tự như "ay" trong từ "day" trong tiếng Anh.
  • Âm "ou" tương tự như âm "ow" trong từ "low" trong tiếng Anh.
  • Âm "öü" tương tự như "oi" trong từ "dầu" trong tiếng Anh hoặc âm đôi trong từ "œil" trong tiếng Pháp.
Học tiếng Quảng Đông Bước 16
Học tiếng Quảng Đông Bước 16

Bước 6. Thực hành 6 âm Quảng Đông

Tiếng Quảng Đông là một ngôn ngữ có âm sắc, có nghĩa là âm vực cao, thấp, lên hoặc xuống của giọng nói của bạn ảnh hưởng đến ý nghĩa của âm tiết hoặc từ mà bạn phát âm. Trong tiếng Quảng Đông jyutping, mỗi âm tiết được theo sau bởi một số từ 1 đến 6 cho bạn biết âm nào để nói âm tiết.

  • 1 là âm cao. Giọng nói của bạn luôn ở mức độ trên cùng một giai điệu trong suốt. Hãy nghĩ xem giọng của bạn sẽ tăng cao độ như thế nào khi bạn đặt câu hỏi - âm cuối là âm cao của bạn.
  • 2 là giai điệu tăng bắt đầu ở dải trung thấp và kết thúc ở mức cao. Hãy nghĩ xem giọng của bạn sẽ bắt đầu trầm và cao như thế nào nếu bạn đang băn khoăn không biết ai đó đang làm gì.
  • 3 là âm trung.
  • 4 là âm sắc bắt đầu ở dải trung trầm và giảm xuống dải trầm.
  • 5 là giai điệu tăng bắt đầu ở mức thấp và đi lên mức trung bình thấp.
  • 6 là âm trung thấp luôn ở mức trong suốt.
Học tiếng Quảng Đông Bước 17
Học tiếng Quảng Đông Bước 17

Bước 7. Kẹp phụ âm với các âm tiết kết thúc bằng "p," "t," hoặc "k

Một âm tiết kết thúc bằng một trong 3 âm này được phát âm nhanh hơn, với một nguyên âm ngắn hơn. Kết quả là âm tiết đó bị cắt đi, như thể bạn đột ngột ngắt hơi ở giữa âm thanh của phụ âm đóng. Hãy lắng nghe người bản ngữ để hiểu rõ hơn về âm thanh của điều này.

Những âm tiết này được đi kèm với các âm riêng của chúng, còn được gọi là âm thứ 7, 8 và 9. Âm thứ 7 tương tự như âm thứ 1, âm thứ 8 tương ứng với âm thứ 3, và âm thứ 9 có cùng cao độ với âm thứ 6

Video - Bằng cách sử dụng dịch vụ này, một số thông tin có thể được chia sẻ với YouTube

Lời khuyên

  • Có một số hình thức La-tinh hóa tiếng Quảng Đông khác nhau (đánh vần các từ tiếng Quảng Đông bằng cách sử dụng bảng chữ cái Latinh). Bài viết này sử dụng tiếng Quảng Đông jyutping, hệ thống được phát triển gần đây nhất có thể được sử dụng để viết tất cả các âm và thanh điệu của tiếng Quảng Đông đương đại.
  • Thực hành tiếng Quảng Đông với người bản ngữ là cách tốt nhất để đảm bảo rằng bạn phát âm chuẩn, đặc biệt nếu bạn chưa có kinh nghiệm về các ngôn ngữ có âm sắc.

Cảnh báo

  • Hướng dẫn cách phát âm trong bài viết này là gần đúng. Lắng nghe một người bản ngữ và bắt chước giọng nói và giai điệu của họ để thực sự nói đúng.
  • Bài viết này tập trung vào cách nói tiếng Quảng Đông, không phải cách đọc nó. Đọc tiếng Quảng Đông đòi hỏi bạn phải ghi nhớ hàng nghìn thành phần và ký tự khác nhau và có thể mất cả đời học để trở nên thông thạo.

Đề xuất: