3 cách để nói tiếng Hy Lạp cơ bản

Mục lục:

3 cách để nói tiếng Hy Lạp cơ bản
3 cách để nói tiếng Hy Lạp cơ bản

Video: 3 cách để nói tiếng Hy Lạp cơ bản

Video: 3 cách để nói tiếng Hy Lạp cơ bản
Video: Tập 1 Anki cho người trí nhớ kém - Học ít nhớ lâu học y hiệu quả 2024, Tháng Ba
Anonim

Khoảng 13 triệu người trên thế giới nói tiếng Hy Lạp. Hầu hết họ sống ở Hy Lạp và Síp, nơi tiếng Hy Lạp là ngôn ngữ chính thức. Ngoài ra còn có một số nhóm thiểu số người nói tiếng Hy Lạp bản địa ở Ý, Albania, Armenia, Romania và Ukraine. Cho dù bạn đang đi du lịch đến một khu vực nói tiếng Hy Lạp hay chỉ muốn làm quen hơn với ngôn ngữ cổ đại này, thì tiếng Hy Lạp giao tiếp cơ bản là một nơi tốt để bắt đầu.

Các bước

Phương pháp 1/3: Chào người khác

Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 1
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 1

Bước 1. Sử dụng yassass như một lời chào chính thức với người lạ

Yassass có nghĩa là "xin chào." Khi bạn chào ai đó mà bạn không biết, sẽ lịch sự hơn khi sử dụng phiên bản trang trọng này. Điều này đặc biệt đúng nếu người đó lớn tuổi hơn bạn hoặc ở một vị trí có thẩm quyền.

  • Đối với những người trẻ tuổi hoặc bạn bè, bạn có thể nói yassou. Bạn cũng có thể chỉ cần nói yah, tương đương với "hi" trong tiếng Anh.
  • Yassass cũng là dạng số nhiều của "xin chào". Sử dụng nó nếu bạn đang chào một nhóm người nói chung.
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 2
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 2

Bước 2. Thử các lời chào khác nhau dựa trên thời gian trong ngày

Như trong hầu hết các ngôn ngữ khác, có những lời chào theo thời gian cụ thể bằng tiếng Hy Lạp cho buổi sáng, buổi chiều và buổi tối. Một số cụm từ này được sử dụng cả khi đến và đi từ một nơi.

  • Kali mera có nghĩa là "buổi sáng tốt lành" hoặc "một ngày tốt lành". Nó thường chỉ được sử dụng trước buổi trưa.
  • Kali Spera có nghĩa là "buổi chiều tốt lành." Sử dụng nó sau buổi trưa, trước khi đêm xuống.
  • Kali nikta có nghĩa là "chúc ngủ ngon." Nó thường không được sử dụng như một lời chào. Thay vào đó, bạn sẽ sử dụng nó như một lời "tạm biệt" khi bạn về nhà vào buổi tối.
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 3
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 3

Bước 3. Chỉ nói ở đây trong cài đặt cực kỳ trang trọng

Đây là một cách rất trang trọng để nói "xin chào" và do đó, nó không được sử dụng phổ biến ở người Hy Lạp hoặc ở Hy Lạp. Tuy nhiên, nếu bạn đang ở trong một bối cảnh trang trọng hoặc nói chuyện với ai đó quan trọng, nó có thể phù hợp.

Nếu chào hỏi ai đó là quan chức chính phủ, giáo viên, thành viên của quân đội hoặc thành viên của giáo sĩ, hãy bắt đầu bằng lời chào này. Nếu họ cảm thấy thoải mái khi bạn nói với họ theo cách ít trang trọng hơn, họ sẽ cho bạn biết

Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 4
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 4

Bước 4. Nhận ra phản ứng lịch sự đối với lời chào

Khi bạn chào ai đó bằng tiếng Hy Lạp, họ có thể nói kalo sorisateh, có nghĩa là "chào mừng". Vào buổi chiều, bạn cũng có thể nghe thấy kalo vrathi, có nghĩa là "chúc bạn một buổi tối vui vẻ."

  • Ví dụ: nếu bạn đang bước vào một cửa hàng và nói yassass, chủ cửa hàng có thể trả lời kalo sorisateh.
  • Khi rời đi, nếu bạn nói kali nikta (chúc ngủ ngon), bạn có thể nghe thấy câu trả lời kalo ximeroma, có nghĩa là "chúc bạn một bình minh tốt lành" hoặc "chúc bạn một ngày mai tốt lành."
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 5
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 5

Bước 5. Hỏi ti kanete? có nghĩa là "bạn có khỏe không?" Ti kanete là cách trang trọng hoặc lịch sự để hỏi thăm tình cảm của ai đó. Nếu bạn đang nói chuyện với ai đó nhỏ tuổi hơn bạn hoặc một người nào đó bạn đã biết, hãy sử dụng ti kanis thân mật?

Đáp lại, bạn có thể nói kala, efharisto, có nghĩa là "tốt, cảm ơn". Nếu người khác hỏi bạn trước, hãy thêm esis, có nghĩa là "còn bạn?"

Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 6
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 6

Bước 6. Sử dụng các từ và cụm từ giống nhau để nói "xin chào" và "tạm biệt

"Yassass và yassou đều có nghĩa là" xin chào "và" tạm biệt ". Tương tự, các cụm từ cho" buổi sáng tốt lành "và" buổi chiều tốt "có thể được sử dụng cả khi lần đầu tiên chào ai đó và khi nghỉ phép.

Adio là một cách khác để nói lời tạm biệt bằng tiếng Hy Lạp

Phương pháp 2/3: Có các cuộc trò chuyện đơn giản

Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 7
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 7

Bước 1. Nói na sas sustitho để giới thiệu về bản thân

Cụm từ này có nghĩa là "hãy để tôi giới thiệu bản thân." Trong văn hóa Hy Lạp, hình thức này là quan trọng. Sử dụng câu này trước khi bạn chỉ cần nói cho ai đó biết tên của bạn. Sau đó, đợi họ xác nhận rằng bạn có thể tiếp tục.

  • Để cho người đó biết tên của bạn, bạn có thể nói với onoma mou (tên tôi là) hoặc lenne của tôi (tôi được gọi là), sau đó là tên của bạn. Những cụm từ này có thể thay thế cho nhau.
  • Khi người đó cho bạn biết tên của họ, hãy nói harika poli ya với gnorimia, có nghĩa là "rất vui được gặp bạn."
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 8
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 8

Bước 2. Sử dụng các từ và cụm từ lịch sự để thể hiện sự tôn trọng

Đặc biệt nếu bạn không thể nói một ngôn ngữ tốt, biết cách nói "làm ơn" và "cảm ơn" sẽ giúp bạn rất nhiều. Lịch sự với người bản xứ có thể giúp tránh hiểu lầm hoặc xúc phạm.

  • Me synhorite là cách chính thức để nói "xin lỗi". Nếu bạn đang nói chuyện với một người bạn hoặc ai đó nhỏ tuổi hơn bạn, bạn có thể nói tôi sinhoris, đây là phiên bản thân mật của cụm từ này.
  • Sygnomi có nghĩa là "Tôi xin lỗi."
  • Efharisto có nghĩa là "cảm ơn".
  • Parakalo có nghĩa là "làm ơn." Điều này cũng được sử dụng cho "bạn được chào đón", như một câu trả lời khi ai đó cảm ơn bạn.
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 9
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 9

Bước 3. Giải thích sự quen thuộc của bạn với ngôn ngữ Hy Lạp

Đặc biệt nếu bạn đang đến thăm Hy Lạp hoặc một khu vực nói tiếng Hy Lạp, điều quan trọng là phải cho mọi người biết rằng bạn không nói được nhiều tiếng Hy Lạp. Bạn có thể nói den melo kala ellinika, có nghĩa là "Tôi nói tiếng Hy Lạp không tốt lắm."

  • Nếu bạn muốn người đó tiếp tục nói với bạn bằng tiếng Hy Lạp để bạn có thể luyện tập, bạn có thể nói parakalo milate mou ellinika, có nghĩa là "hãy nói tiếng Hy Lạp."
  • Nếu bạn không hiểu ai đó đã nói gì, bạn có thể nói parakalo milate pyo arga, có nghĩa là "hãy nói chậm hơn." Bạn cũng có thể nói mporite na epanalavete hoặc "vui lòng nói lại."
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 10
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 10

Bước 4. Nói về nơi bạn đến

Đặc biệt nếu bạn đang đi du lịch, thành phố quê hương hoặc đất nước của bạn có thể sẽ là chủ đề sớm của cuộc trò chuyện. Nếu ai đó hỏi bạn apo pu iste hoặc apo pu katageste, họ đang hỏi bạn đến từ đâu.

  • Đáp lại, hãy sử dụng cụm từ eime apo hoặc katagome apo, theo sau là tên thành phố hoặc quốc gia quê hương của bạn. Bạn sử dụng cái nào trong số này tùy thuộc vào những gì người đó đã hỏi bạn. Nếu họ hỏi apo pu iste, hãy sử dụng apo eime phản hồi.
  • Nếu họ hỏi bạn trước, hãy thêm esis vào cuối câu trả lời của bạn, nghĩa là "còn bạn?" Điều này giúp giữ cho cuộc trò chuyện trôi chảy.
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 11
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 11

Bước 5. Lịch sự khi đặt câu hỏi

Thêm parakalo vào cuối bất kỳ câu hỏi nào bạn hỏi bằng tiếng Hy Lạp. Điều này không chỉ lịch sự mà còn được coi là một phần quan trọng của văn hóa Hy Lạp và thể hiện sự tôn trọng với người bạn đang hỏi.

Parakalo cũng có thể được sử dụng để có nghĩa là "cầu xin sự tha thứ của bạn." Bạn có thể sử dụng nó nếu bạn nghĩ rằng bạn đã hiểu sai điều gì đó hoặc nếu bạn không nghe thấy ai đó nói gì

Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 12
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 12

Bước 6. Chú ý đừng nhầm lẫn giữa "có" và "không

"Trong tiếng Hy Lạp, neh có nghĩa là có và ohee có nghĩa là không. Đặc biệt vì neh phát âm rất giống từ" không "trong tiếng Anh, nên có thể dễ bị nhầm lẫn và hiểu sai những gì ai đó đang nói.

Nếu bạn không chắc ý của ai đó, bạn có thể nói katalaveno, có nghĩa là "Tôi không hiểu"

Phương pháp 3/3: Phát âm chính xác các từ tiếng Hy Lạp

Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 13
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 13

Bước 1. Làm quen với bảng chữ cái Hy Lạp

Bạn chắc chắn không cần phải học cách đọc tiếng Hy Lạp để có thể nói chuyện. Tuy nhiên, hiểu biết cơ bản về bảng chữ cái Hy Lạp sẽ giúp ích cho việc phát âm của bạn.

  • Tìm bản sao của bảng chữ cái Hy Lạp trực tuyến. Có rất nhiều hình ảnh khác nhau có sẵn, chỉ cần chọn một trong những bạn thích nhất.
  • Bạn có thể thấy rằng bạn đã biết một phần của bảng chữ cái. Nhiều chữ cái Hy Lạp có các chữ cái tương tự trong bảng chữ cái Latinh, được sử dụng trong tiếng Anh và các ngôn ngữ Tây Âu khác.
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 14
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 14

Bước 2. Nhận ra các chữ cái Hy Lạp có chung cách phát âm với các chữ cái Latinh

Có khoảng 10 chữ cái trong bảng chữ cái Hy Lạp có âm giống với các chữ cái đối âm của chúng trong bảng chữ cái Latinh. Nếu bạn có những thứ này dưới thắt lưng của mình, bạn sẽ có thể phát âm gần một nửa bảng chữ cái Hy Lạp.

  • Các nguyên âm a (alpha, Α α) và e (epsilon, Ε ε) tương đương với phiên bản rút gọn của các nguyên âm này trong tiếng Anh. Alpha phát âm giống như a trong từ "cha" trong tiếng Anh. Epsilon phát âm giống như chữ e trong từ "pet" trong tiếng Anh.
  • Cả omicron (Ο ο) và omega (Ω ω) đều có âm o, tương tự như o trong từ "got" trong tiếng Anh.
  • Các chữ cái Hy Lạp zeta (Ζ ζ), kappa (Κ κ), mu (Μ μ), nu (Ν ν) và tau (Τ τ) trông giống như các chữ cái Latinh z, k, m, n và t, và chia sẻ những âm thanh giống nhau.
  • Lambda (Λ λ) không giống chữ l Latinh, nhưng được phát âm giống nhau. Nó nghe giống như chữ l trong từ "lap" trong tiếng Anh.
  • Pi (Π π) không giống chữ p trong tiếng Latinh, nhưng được phát âm giống nhau. Nó phát âm giống như chữ p trong từ "pot" trong tiếng Anh.
  • Sigma (Σ σ / ς) không giống chữ Latin, nhưng được phát âm giống nhau. Nó nghe giống như s trong từ "soap" trong tiếng Anh. Lưu ý rằng chữ cái viết thường có dạng khác nếu nó xuất hiện ở cuối một từ.
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 15
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 15

Bước 3. Ghi nhớ các chữ cái Hy Lạp với cách phát âm riêng biệt

Mặc dù bảng chữ cái Hy Lạp có nhiều điểm chung với bảng chữ cái Latinh, nhưng có những chữ cái có thể có cách phát âm khác với những gì bạn mong đợi. Ghi nhớ chúng sẽ giúp bạn phát âm các từ tiếng Hy Lạp dễ dàng hơn, ngay cả khi bạn đang đọc từ đó được phiên âm sang bảng chữ cái Latinh.

  • Eta (Η η), iota (Ι ι) và upsilon (Υ υ) là 3 chữ cái i trong bảng chữ cái Hy Lạp. Tất cả chúng đều được phát âm giống như ee trong từ tiếng Anh "meet".
  • Bạn có thể bị cám dỗ để phát âm beta (Β β) theo cách bạn nói tiếng Anh b. Tuy nhiên, chữ cái Hy Lạp này thực sự có âm v, như trong từ "vet" trong tiếng Anh.
  • Theta (Θ θ) có âm thứ, tương tự như âm thứ trong từ "think" trong tiếng Anh. Delta (Δ δ) cũng có âm thứ, nhưng nhẹ nhàng hơn, tương tự như âm thứ trong từ "this" trong tiếng Anh.
  • Ksi (Ξ ξ) có âm ks, tương tự như x trong từ "fox" trong tiếng Anh. Chữ cái này luôn được phát âm giống nhau, bất kể nó xuất hiện ở đâu trong một từ.
  • Phi (Φ φ) có âm f, tương tự như f trong từ "fat" trong tiếng Anh.
  • Chi (Χ χ) phát âm gần giống với ch trong từ "loch" của người Scotland. Nếu theo sau là e hoặc i, nó nghe giống chữ ch trong từ "ich" trong tiếng Đức hơn.
  • Psi (Ψ ψ) có âm ps, tương tự như ps trong từ tiếng Anh "lopsided". Âm thanh của chữ cái không thay đổi, bất kể nó xuất hiện ở đâu trong một từ.
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 16
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 16

Bước 4. Luyện phát âm chữ g (gamma, Γ γ)

Đặc biệt nếu ngôn ngữ đầu tiên của bạn là tiếng Anh, bạn có thể gặp một số khó khăn với chữ g. Nó có 2 âm thanh khác nhau, tùy thuộc vào nguyên âm đứng sau nó.

  • Nếu chữ g được theo sau bởi chữ i hoặc chữ e, nó được phát âm giống như chữ y trong từ tiếng Anh "yellow". Ví dụ, từ "giro" trong tiếng Hy Lạp được phát âm là yee-roh.
  • Khi được theo sau bởi a, o hoặc u, chữ g có âm "g mềm". Không có âm thanh tương đương trong ngôn ngữ tiếng Anh. Tuy nhiên, một âm thanh gần giống là ch trong "Bach" hoặc "Loch Ness Monster". Từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "xin lỗi" hoặc "xin lỗi," signomi, có âm "g nhẹ" này.
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 17
Nói tiếng Hy Lạp cơ bản Bước 17

Bước 5. Phát âm r (rho, Ρ ρ) khác nhau khi nó xuất hiện giữa các nguyên âm

Tương tự như chữ g trong tiếng Hy Lạp, chữ r trong tiếng Hy Lạp có âm thanh khác nhau tùy thuộc vào các chữ cái bao quanh nó. Giữa các nguyên âm, r ngắn hơn và được cắt bớt, trong khi nếu không, nó nghe giống như r được cắt hoặc cuộn trong tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Ý.

Đề xuất: