Làm thế nào để nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali: 15 bước (có hình ảnh)

Mục lục:

Làm thế nào để nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali: 15 bước (có hình ảnh)
Làm thế nào để nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali: 15 bước (có hình ảnh)

Video: Làm thế nào để nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali: 15 bước (có hình ảnh)

Video: Làm thế nào để nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali: 15 bước (có hình ảnh)
Video: Most Common Farsi Phrases to Talk About Job 2024, Tháng Ba
Anonim

Tên tiếng Bengali có nghĩa là người Bengal (Beng-tất cả / Beng-tất cả-ee). Học một ngôn ngữ mới có thể là một thách thức, đặc biệt là khi bạn phải học một bảng chữ cái hoàn toàn mới. Tuy nhiên, các cụm từ thông dụng luôn là một nơi tốt để bắt đầu. Cho dù bạn đang đi du lịch đến Bangladesh và bạn cần nói tiếng Bengali, hoặc nếu bạn chỉ muốn học cho vui, bạn có thể học một số cụm từ hữu ích với một chút thực hành.

Các bước

Hướng dẫn cụm từ có thể in

Image
Image

Sách bỏ túi Các Từ và Cụm từ Tiếng Bengali

Image
Image

Tài nguyên tiếng Bengali miễn phí

Phần 1/3: Bắt đầu nói ngôn ngữ

Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 1
Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 1

Bước 1. Thiết lập một danh sách các từ hoặc cụm từ phổ biến mà bạn dự định thành thạo

Các cụm từ thông dụng rất hữu ích và không phải là cách tồi để bắt đầu nếu bạn muốn một ngày nào đó trở nên thông thạo. Bắt đầu bằng cách xem một số từ tiếng Bengali thông dụng và cách phát âm tiếng Anh phiên âm của chúng.

Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 2
Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 2

Bước 2. Tìm hiểu lời chào, câu nói vui và các con số

Học những từ này là cần thiết ngay cả khi chỉ để lịch sự. Học số rất hữu ích để bạn không cần phải sử dụng các ngón tay của mình để giải thích giá cả.

  • Xin chào: Salaam (hoàn toàn dành cho người Hồi giáo) hoặc "NawMoShkar" (hoàn toàn dành cho người Hindu)
  • Tạm biệt: "aabar dekha hobe" (hình thức chào tạm biệt nhưng có nghĩa là chúng ta sẽ gặp lại nhau)
  • Vui lòng: "doya kore hoặc onugroho"
  • Cảm ơn bạn: "dhon-no-baad"
  • Có: "jee-in Bangladesh" "hañ" (ở mọi nơi)
  • Không: (naa)
  • 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10: "ek, dui, teen, chaar, pañch, choy, saat, aat, noy, dos"
Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 3
Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 3

Bước 3. Học các từ liên quan đến ăn uống

Thức ăn là nhu cầu cơ bản của con người, và rất có thể bạn sẽ phải nói về nó vào một lúc nào đó. Đảm bảo rằng bạn biết những từ thích hợp cho những gì bạn định yêu cầu, ngay cả khi nó rất cơ bản.

  • Thức ăn: "khaabaar"
  • Nước: "paani-in Bangladesh" hoặc "jol-in India"
  • Ăn: খাও "khao" (không chính thức) "khaan" (trang trọng)
  • Ngon: "moja-in Bangladesh" hoặc "Shu-shadu India"
  • Tốt: "bhaalo"
Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 4
Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 4

Bước 4. Tìm hiểu các câu hỏi cơ bản

Nếu bạn muốn có thể hỏi về những thứ như phòng tắm hoặc ai đó đang làm như thế nào, bạn có thể học những từ cơ bản có thể giúp bạn làm điều đó.

  • Ở đâu: "kothay?"
  • Cái gì ?: "ki?"
  • Tôi nên làm như thế nào: "ki bhabey korbo", "ami ki bhabhey korbo"
  • Tôi cần vào phòng tắm: "Ami Toilet e Jabo"
  • Bạn đang làm gì đấy?: "Tumi ki korcho?", "Tui ki korchis", "apni ki korchen"
  • Bạn đi đâu?: "Ngừng kun jagay jajchen?"
  • Tôi không biết: "Ami jani na"
  • Bạn có biết không?: "Apne ki janen?"
  • Bạn có khỏe không ?: "kemon acho" "kemon achis" (không chính thức) "kemon achen" (trang trọng)
Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 5
Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 5

Bước 5. Học cách nói về bản thân và những người khác

  • Tôi: "aami"
  • Bạn: "tumi" (thân mật) "aapni" (trang trọng) "tui" তুই "(thân mật thường được sử dụng khi bạn thân đang trò chuyện giữa họ)
  • Anh ấy / Cô ấy: "shey / o"
  • Hãy đến: "esho, ay" (không chính thức) "aashun" (trang trọng)
  • Không đi: "tumi jeo naa", "tui jabi na" (thân mật) "aapni jaben naa" (trang trọng)
  • Ai: "ke?"
  • Đẹp: "Shundor"
  • Tôi yêu bạn: "Ami Tomake Bhalobashi"
  • Cô gái: "Meye"
  • Cậu bé: "Chele"
Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 6
Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 6

Bước 6. Tham khảo bảng chữ cái của bạn nếu bạn gặp khó khăn

Bạn còn nhớ khi còn là một đứa trẻ và có giáo viên bảo bạn hãy phát âm ra không? Với tiếng Bengali, điều đó còn quan trọng hơn. Vì bảng chữ cái là âm tiết nên việc phát âm toàn bộ từ sẽ dễ dàng hơn một chút.

Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 7
Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 7

Bước 7. Đừng ngại tìm kiếm sự giúp đỡ

Nếu bạn không thể tìm ra cách nói một từ hoặc âm thanh không chính xác, hãy tìm kiếm trên internet để biết cách phát âm chính xác. Có tất cả các loại video rất ngắn có thể giúp bạn kiểm tra lại khả năng phát âm của mình.

Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 8
Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 8

Bước 8. Bắt đầu

Học bất kỳ ngôn ngữ nào cũng khó, nhưng bắt đầu với những cụm từ thông dụng là một cách tuyệt vời để bắt đầu xử lý ngôn ngữ đó. Nó cũng sẽ giúp bạn điều hướng nếu bạn đang đi du lịch đến một khu vực nơi mọi người nói tiếng Bengali. Bắt đầu với những điều cơ bản.

Phần 2/3: Học những kiến thức cơ bản về tiếng Bengali

Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 9
Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 9

Bước 1. Học bảng chữ cái

Bảng chữ cái tiếng Bengali là âm tiết và tất cả các phụ âm đều có một nguyên âm cố hữu với hai cách phát âm khác nhau. Điều quan trọng là bạn phải học những điều này nếu bạn muốn nhận ra và nói chính xác các từ thông dụng. Học cách vẽ bảng chữ cái khi bạn tìm hiểu âm thanh của mỗi chữ cái. Điều này sẽ giúp bạn nhận ra chữ cái dễ dàng hơn nhiều. Hãy thử học bảng chữ cái giống như cách bạn học bảng chữ cái tiếng Anh khi còn nhỏ. Vẽ ra từng chữ cái và xem âm thanh mà nó tạo ra khi bạn vẽ nó ra. Bạn sẽ phải ghi nhớ tất cả chúng.

Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 10
Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 10

Bước 2. Học cách phát âm cơ bản

Nghiên cứu âm thanh mà mỗi chữ cái tạo ra, không chỉ cách thức hoạt động của chữ cái. Không giống như tiếng Anh, nhiều chữ cái tạo ra nhiều âm thanh. Cố gắng làm chủ những âm thanh này. Ví dụ, xem qua bảng chữ cái và thực hành ghép cách phát âm của hai chữ cái với nhau thành các từ ngắn. Điều này sẽ cung cấp cho bạn một ý tưởng về cách kết hợp các chữ cái. Bạn cũng sẽ muốn hiểu một số cách phát âm khác với tiếng Anh. Ví dụ, âm thanh của T là một chữ T mềm - tương tự như chữ T trong tiếng Tây Ban Nha.

Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 11
Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 11

Bước 3. Bắt đầu học ngữ pháp cơ bản

Bạn không cần phải trở thành một chuyên gia, bạn chỉ cần nhận ra sự khác biệt từ ngôn ngữ của chính mình. Hiểu cách ngôn ngữ vận hành sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những gì bạn đang thực sự nói. Khi bạn hiểu điều đó, bạn sẽ có thể nói những từ thông dụng trong ngữ cảnh chính xác hơn. Tiếng Bengali hoạt động với chủ ngữ, tân ngữ, thứ tự từ động từ so với chủ ngữ, động từ, thứ tự tân ngữ như tiếng Anh. Tiếng Bengali cũng sử dụng giới từ thay vì giới từ. Giống như tiếng Anh, không có giới tính ngữ pháp - tuy nhiên, các động từ chỉ người, thì, và trạng thái.

Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 12
Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 12

Bước 4. Thực hiện một số bài đọc

Tìm một cuốn sách được viết bằng tiếng Bengali và bắt đầu lật từng trang. Bạn không cần phải hiểu câu chuyện hoặc thậm chí các từ, chỉ cần cố gắng nhận ra các chữ cái và chọn ra những từ phổ biến mà bạn biết. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với những từ được sử dụng nhiều nhất. Nếu bạn có thể, hãy tìm một cuốn sách dành cho trẻ em liên quan đến các con số và thức ăn. Bạn có thể sẽ muốn làm quen với những từ này nhất nếu bạn sắp đi du lịch.

Phần 3/3: Thực hành tiếng Bengali của bạn

Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 13
Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 13

Bước 1. Thực hành của riêng bạn

Viết ra các từ và nói to với chính bạn. Bạn có thể mua sổ làm việc nếu bạn muốn được trợ giúp thêm hoặc tìm trang tính trực tuyến. Bạn có thể tìm thấy rất nhiều video trực tuyến cung cấp cách phát âm chính xác của các từ. Cố gắng khớp những gì bạn đang nói với cách phát âm chính xác. Sẽ không thành vấn đề nếu bạn biết từ đó nghĩa là gì nếu không ai khác có thể hiểu bạn đang nói gì.

Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 14
Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 14

Bước 2. Thực hành với một người Bengali trực tuyến

Nếu bạn không có một người bạn Bengali để nói chuyện, bạn luôn có thể tìm thấy một người bạn trực tuyến! Tìm kiếm “Nói chuyện bằng tiếng Bengali” trực tuyến và bạn sẽ tìm thấy rất nhiều trang web cho phép bạn nói chuyện với ai đó qua Internet. Ngay cả khi bạn chỉ trao đổi những câu chuyện vui nhỏ thì đây cũng là một khởi đầu tốt.

Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 15
Nói những từ thông dụng bằng tiếng Bengali Bước 15

Bước 3. Xem phim

Tìm một bộ phim hoàn toàn bằng tiếng Bengali. Ngay cả khi bạn không biết chuyện gì đang xảy ra, điều này sẽ giúp bạn biết được nhịp điệu của ngôn ngữ và cách nói các từ. Bạn sẽ ngạc nhiên về mức độ hữu ích của nó.

Lời khuyên

  • Bạn có biết tiếng Bengali / tiếng Anh không?, hãy nói "Apni ki Bangla / Ingreji janen?"
  • Luôn luôn tốt khi có một người bạn Bengali bản xứ. Nếu bạn làm vậy, hãy thử chạy các cụm từ của bạn theo chúng.
  • Để tránh gây khó chịu, hãy luôn sử dụng ngôn ngữ trang trọng khi nói chuyện với bất kỳ ai lớn hơn bạn hoặc người lạ hoặc khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên. Nếu nghi ngờ, cách tốt nhất là sử dụng chính thức.
  • Đảm bảo phân biệt giữa 'd' và 't' mềm và cứng.
  • Khát vọng (hoặc một phụ âm theo sau là 'h', trong hệ thống chữ viết La Mã) tạo ra rất nhiều khác biệt. Hãy chắc chắn để phát âm đó.
  • Khi chúng ta viết bằng hệ thống chữ La Mã, cả 'aw' cũng như 'awesome' và 'a' trong 'smart' đều được viết bằng 'a'. Hãy chắc chắn rằng nó là cái nào trước khi bạn phát âm nó.
  • Mặc dù vậy, đừng ngại thay thế một vài từ tiếng Anh khi nói chuyện với người nói tiếng Bengal bản ngữ - tiếng Bengali có khá nhiều từ mượn tiếng Anh, như cốc, bàn, kính, ghế, xe buýt, taxi, ô tô, xe đạp, xe đạp, v.v..
  • Đừng ngại thay thế một vài từ tiếng Anh khi nói với người nói tiếng Bengal bản ngữ, mặc dù tiếng Bengali có khá nhiều từ mượn tiếng Anh như cốc, bàn, kính, ghế, xe buýt, taxi, ô tô, xe đạp, xe đạp, v.v.

Đề xuất: